Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84C-127.13 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
64D-007.21 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
64D-010.49 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
66C-187.03 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-188.51 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-189.78 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
67A-340.17 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-340.78 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-342.70 | - | An Giang | Xe Con | - |
67C-193.40 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-197.72 | - | An Giang | Xe Tải | - |
83D-010.20 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
94A-110.20 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
94A-111.64 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
94D-006.90 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
29K-332.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-340.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-341.30 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-342.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-365.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-366.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-369.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-370.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-399.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-410.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-411.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-412.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-428.80 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-431.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-432.14 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |