Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-451.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-453.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-462.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-466.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-467.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-638.41 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-640.10 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
11D-009.07 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
11D-010.13 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
97D-010.31 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
22C-115.64 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22C-117.43 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22C-117.54 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
24C-165.71 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24D-009.73 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
24D-011.32 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
24D-012.67 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
27C-075.51 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
26C-164.41 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
12C-142.24 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
14C-453.52 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-454.42 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-465.34 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-468.94 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14D-029.74 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-863.53 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-871.74 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-874.02 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-874.42 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-874.62 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |