Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98A-875.32 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-878.24 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-880.41 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-894.67 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98D-024.04 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
| 19C-280.21 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-280.43 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 34A-965.74 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-969.21 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-973.93 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 15K-425.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-427.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-432.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-461.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-462.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-483.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-487.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15D-054.67 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 89A-562.07 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 17C-218.91 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 36C-562.21 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-563.91 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-564.90 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36D-031.80 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
| 37C-596.92 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37D-047.20 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
| 38D-020.62 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 38D-021.01 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 73C-192.50 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73D-009.70 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |