Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93D-008.49 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
61K-537.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-544.80 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-570.23 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-573.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-579.45 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-580.01 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61D-024.60 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
60C-761.54 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-766.05 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-769.31 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-769.53 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-793.60 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-872.05 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-061.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-120.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-141.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-185.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-186.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-199.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-199.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-204.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-206.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-221.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-221.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-226.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-230.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-237.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-237.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-238.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |