Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-241.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-245.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-249.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-253.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-255.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-276.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-280.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-290.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-306.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-309.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51E-350.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
62C-224.47 | - | Long An | Xe Tải | - |
63C-239.64 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-241.04 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
64C-139.34 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
67A-339.10 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-341.75 | - | An Giang | Xe Con | - |
67D-010.21 | - | An Giang | Xe tải van | - |
68A-371.07 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68D-009.87 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
68D-010.32 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
95A-140.75 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95A-142.94 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95D-024.81 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
95D-025.57 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
95D-026.93 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
94A-109.81 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
94A-112.20 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
29K-329.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-344.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |