Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-347.94 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-413.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-417.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-425.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-451.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-171.76 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
97D-010.93 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
22A-274.91 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
25A-084.70 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
26A-246.62 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21C-112.46 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
21C-113.05 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
28D-012.61 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20A-879.17 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-897.20 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-900.57 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-265.27 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-266.31 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14K-015.92 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-032.41 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-035.37 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-043.37 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-049.23 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-994.53 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-995.78 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-461.92 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-470.03 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98C-381.90 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-392.71 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98D-022.62 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |