Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98D-022.64 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
19A-732.49 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-738.47 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-748.60 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-272.73 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88C-324.01 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-864.45 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-869.57 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-878.20 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-894.01 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-341.46 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-346.53 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99D-026.52 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
34C-433.97 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
89C-354.94 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-356.90 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
17A-507.13 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-289.12 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90C-158.03 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
18A-495.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-505.93 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-509.62 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18C-179.81 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-180.47 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-182.05 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35A-476.37 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-480.92 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-244.50 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-244.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-245.37 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |