Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-252.72 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-253.31 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-260.31 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-260.48 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-260.49 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-271.07 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-279.34 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-293.24 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-293.54 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-301.45 - Thanh Hóa Xe Con -
36C-547.23 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-553.37 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-557.90 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-561.50 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-578.49 - Thanh Hóa Xe Tải -
37K-488.03 - Nghệ An Xe Con -
37K-496.46 - Nghệ An Xe Con -
37K-506.94 - Nghệ An Xe Con -
37K-519.74 - Nghệ An Xe Con -
37K-528.97 - Nghệ An Xe Con -
37K-532.60 - Nghệ An Xe Con -
37K-559.76 - Nghệ An Xe Con -
37K-566.12 - Nghệ An Xe Con -
37C-588.05 - Nghệ An Xe Tải -
37C-594.75 - Nghệ An Xe Tải -
37C-595.76 - Nghệ An Xe Tải -
38A-688.49 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-696.14 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-702.30 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-369.70 - Quảng Bình Xe Con -