Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 74C-145.70 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 92A-442.34 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-449.74 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 76A-333.43 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76C-179.92 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 77D-007.92 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 77D-009.13 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 82A-160.13 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 81A-462.47 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-464.87 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-479.87 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81C-294.48 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 47C-416.07 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-416.53 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 49A-750.91 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-768.01 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-780.49 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 70A-598.13 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-601.92 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-608.51 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60C-766.23 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51L-954.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-976.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-054.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-074.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-084.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-092.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-094.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-121.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-121.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |