Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-422.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-430.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-432.01 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-434.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-627.49 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-630.73 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-641.67 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
22B-016.97 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
22B-017.78 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
27D-009.93 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
25B-011.78 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
21B-016.23 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
21B-017.13 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
28D-014.84 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20D-034.62 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
98A-866.02 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-875.23 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-877.31 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99B-030.31 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
99B-032.97 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
34A-956.01 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-961.71 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-968.47 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-971.04 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-427.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-428.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-432.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-434.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-438.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |