Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-454.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-460.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-468.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-499.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-513.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-056.54 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
89A-533.47 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-535.80 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89B-028.10 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
90A-295.52 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90D-013.51 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
18A-492.32 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-493.05 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-493.14 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-503.10 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18B-031.07 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
35D-018.12 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
73B-016.72 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
74D-013.76 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
75B-031.62 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
75D-009.41 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
43A-944.07 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-949.31 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-964.81 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-965.64 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |