Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-967.40 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-980.84 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92D-012.84 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
77A-356.75 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-360.34 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-360.64 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-370.45 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78D-008.94 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
79A-573.49 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-593.17 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79D-011.97 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
79D-014.23 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
85B-015.03 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
85B-015.27 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
86A-320.76 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-162.03 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81B-031.76 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
47B-045.12 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
47B-045.42 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
48D-006.23 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
49A-764.72 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-769.27 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-771.84 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49B-035.49 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
49D-018.91 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
93A-519.47 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-520.54 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-525.47 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70D-014.42 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
61K-539.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |