Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67B-031.71 | - | An Giang | Xe Khách | - |
68A-373.31 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-533.60 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94B-015.81 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
30M-329.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-338.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-341.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-344.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-345.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-437.93 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-634.24 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-634.32 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-640.01 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-641.47 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23A-164.04 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-164.49 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-167.81 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23D-008.07 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
11A-135.37 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11A-136.31 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11A-136.50 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11D-010.20 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
11D-012.10 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
97A-095.74 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97A-100.62 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97D-007.82 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
22D-010.51 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
27D-007.50 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
26A-239.90 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-243.24 | - | Sơn La | Xe Con | - |