Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26D-014.12 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
28D-013.20 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
14K-014.12 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-015.31 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-015.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-020.64 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-047.76 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-049.10 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-995.57 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-880.17 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-891.49 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-897.41 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-740.92 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88D-023.91 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
99A-852.74 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-854.93 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-860.45 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-864.43 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-869.07 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-888.40 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-888.74 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-922.75 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-925.75 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-927.12 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-927.54 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-966.21 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-433.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-464.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |