Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-469.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-489.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-533.93 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-535.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-542.93 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-557.30 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-559.05 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-560.31 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-561.72 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17D-016.24 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
18A-507.46 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-512.70 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18D-017.45 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
35A-465.10 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-242.73 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-500.51 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-511.70 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-514.37 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-515.31 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-531.92 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-534.82 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-558.07 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-687.72 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-694.87 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-697.75 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |