Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-704.97 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-706.41 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-711.74 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-374.87 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-287.23 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74D-013.37 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
74D-014.50 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
43A-946.61 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43D-015.13 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
92A-435.57 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-442.60 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76D-013.60 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
76D-015.54 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
77A-361.27 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-370.32 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-225.80 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-569.43 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-594.72 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79D-010.71 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
86A-320.37 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-320.50 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-326.92 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82D-014.07 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
81A-453.43 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-454.04 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-455.75 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-457.67 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-457.90 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-460.92 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-473.80 | - | Gia Lai | Xe Con | - |