Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-736.93 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-745.41 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-263.74 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-280.51 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19B-029.10 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
99A-855.20 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-886.84 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-887.82 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-334.10 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34A-933.74 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-954.50 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-972.74 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-440.14 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15C-492.30 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-493.71 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89A-535.24 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-545.30 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-350.75 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89B-026.76 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
17A-492.34 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-493.21 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-493.42 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-506.32 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90B-014.27 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
18A-510.75 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18C-181.54 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18B-032.45 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
35A-464.71 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-470.72 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-475.32 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |