Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-380.37 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73C-194.47 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73B-018.04 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
43B-066.31 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
43D-015.04 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
92A-434.45 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-436.67 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-446.23 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92C-258.20 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92C-259.71 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92C-264.43 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92C-264.48 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92B-039.32 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
76A-334.57 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77D-010.48 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
78A-220.73 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-224.75 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-569.41 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-575.92 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-587.74 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86B-026.70 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
86D-007.08 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
82C-096.64 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
81B-028.07 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
49A-751.81 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-752.50 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-764.02 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-764.75 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-774.20 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-775.04 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |