Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-776.48 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-781.49 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49B-032.10 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
93C-203.05 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
70B-035.43 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
61K-528.46 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-544.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-548.91 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-563.94 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-566.04 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72C-278.82 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51B-715.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
62A-470.43 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-472.52 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-478.52 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-479.75 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-490.42 | - | Long An | Xe Con | - |
62C-217.84 | - | Long An | Xe Tải | - |
62C-222.42 | - | Long An | Xe Tải | - |
62B-031.93 | - | Long An | Xe Khách | - |
63A-334.94 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-341.47 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71C-135.47 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
71D-007.27 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
84A-150.45 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84B-022.67 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
67D-011.24 | - | An Giang | Xe tải van | - |
68A-377.01 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-137.92 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95C-092.43 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |