Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95C-093.67 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
69D-006.32 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
29K-331.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-338.01 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-343.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-347.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-371.91 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-395.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-408.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-409.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-414.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-428.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-443.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-447.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-461.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-471.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-636.07 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
11D-010.31 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
97D-009.49 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
22A-272.81 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22D-009.75 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
24A-315.37 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24D-009.62 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
24D-013.23 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
27D-008.01 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
27D-009.61 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
26A-235.81 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26D-015.13 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
21A-230.43 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21D-010.20 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |