Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 28D-012.24 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
| 20A-867.46 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-312.50 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 12D-011.20 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
| 14K-039.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-045.50 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14D-030.75 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
| 19D-022.31 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 88A-800.40 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-800.45 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-802.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-802.46 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-819.37 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 99D-028.05 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
| 34D-042.27 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
| 15K-433.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-441.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-445.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-490.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-498.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-507.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-509.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-509.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 89D-026.49 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 17A-495.82 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-501.37 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 90A-291.53 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 18A-497.17 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-504.14 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18D-017.49 | - | Nam Định | Xe tải van | - |