Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92D-014.78 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
85D-009.92 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
85D-010.23 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
47A-814.54 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-816.57 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-819.04 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-834.45 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-853.01 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47D-020.81 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
48A-256.24 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-260.73 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-755.90 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-757.37 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-779.81 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49D-015.45 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
49D-017.90 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
49D-018.34 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
93C-199.30 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
70A-597.47 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-601.72 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-605.01 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-610.62 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-613.43 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70D-014.75 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
61K-521.73 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-548.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-621.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-627.46 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-636.07 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-643.13 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |