Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-659.73 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-660.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-662.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-664.04 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-664.61 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-667.84 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-675.12 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-675.45 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-695.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-843.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-855.62 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-862.43 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-876.17 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-880.82 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72D-014.30 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
51N-005.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-010.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-026.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-078.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-094.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-096.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-101.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-120.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-125.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-137.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-138.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-920.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-929.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-930.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-930.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |