Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14K-047.71 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-993.23 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-998.54 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-873.82 - Bắc Giang Xe Con -
98A-890.30 - Bắc Giang Xe Con -
98A-901.62 - Bắc Giang Xe Con -
19A-722.24 - Phú Thọ Xe Con -
19A-756.71 - Phú Thọ Xe Con -
88A-799.87 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-803.49 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-808.91 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-809.52 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-814.40 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-815.23 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-818.71 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-823.49 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-825.46 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-826.94 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-828.14 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-830.17 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-859.40 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-861.91 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-864.20 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-872.48 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-873.71 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-896.47 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-944.71 - Hải Dương Xe Con -
34A-945.13 - Hải Dương Xe Con -
34A-946.07 - Hải Dương Xe Con -
34A-960.57 - Hải Dương Xe Con -