Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-446.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-469.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-500.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-492.50 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-505.41 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-236.90 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-281.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-294.07 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-295.64 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
73A-371.41 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-375.80 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-282.50 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-400.21 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-957.04 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-965.90 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-434.97 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-435.05 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-441.46 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-332.17 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
85A-148.53 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85A-149.64 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85A-153.31 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-330.34 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-475.91 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-814.04 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-818.24 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-851.72 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-248.34 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |