Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48D-010.14 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
70A-599.82 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-610.07 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-530.04 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-535.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-537.46 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-543.13 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-548.23 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-554.71 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-573.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-595.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-637.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-657.07 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-659.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-674.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-680.27 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-681.72 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-693.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-864.37 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-880.07 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-884.27 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-884.62 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51N-000.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-010.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-022.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-027.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-039.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-057.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-063.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-073.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |