Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-074.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-084.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-106.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-107.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-119.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-120.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-124.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-128.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-129.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-130.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-907.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-918.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-940.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-958.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84A-148.60 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-151.02 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-204.24 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-210.52 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64D-007.27 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
66A-317.34 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65D-014.04 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
83A-197.13 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83A-198.12 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
94A-111.32 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30M-030.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-038.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-042.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-054.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-083.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-084.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |