Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-360.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-368.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-370.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-371.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-371.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-371.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-394.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-398.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-408.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-410.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-412.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-417.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23B-011.41 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
23B-013.49 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
11B-014.51 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
97B-015.61 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
22A-275.54 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24B-020.23 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
27A-133.41 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-135.05 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-862.17 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-884.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-901.24 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-268.13 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-270.43 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14K-008.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-013.46 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-035.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-043.84 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-047.42 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |