Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-996.43 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-721.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-731.01 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-732.14 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-738.42 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-740.53 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-752.13 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-752.40 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-753.92 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-972.01 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17A-500.51 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-507.64 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-507.84 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-289.43 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-289.49 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-300.64 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-494.24 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-510.82 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-511.82 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-473.20 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-249.32 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-250.31 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-264.13 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-292.46 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-299.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-305.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-493.53 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-503.32 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-526.94 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-538.31 | - | Nghệ An | Xe Con | - |