Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-387.57 - Hà Nội Xe Con -
30M-404.76 - Hà Nội Xe Con -
30M-407.52 - Hà Nội Xe Con -
23B-014.91 - Hà Giang Xe Khách -
97B-016.93 - Bắc Kạn Xe Khách -
22B-018.20 - Tuyên Quang Xe Khách -
24B-021.97 - Lào Cai Xe Khách -
24B-022.93 - Lào Cai Xe Khách -
27B-016.37 - Điện Biên Xe Khách -
26A-238.03 - Sơn La Xe Con -
26A-238.24 - Sơn La Xe Con -
26A-241.30 - Sơn La Xe Con -
28C-122.57 - Hòa Bình Xe Tải -
28B-020.30 - Hòa Bình Xe Khách -
20A-863.82 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-899.37 - Thái Nguyên Xe Con -
20B-036.62 - Thái Nguyên Xe Khách -
12B-016.87 - Lạng Sơn Xe Khách -
12B-018.32 - Lạng Sơn Xe Khách -
14K-011.45 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-017.01 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-027.76 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-029.23 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-037.50 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-039.84 - Quảng Ninh Xe Con -
14B-055.91 - Quảng Ninh Xe Khách -
14B-056.49 - Quảng Ninh Xe Khách -
98C-379.60 - Bắc Giang Xe Tải -
98C-386.43 - Bắc Giang Xe Tải -
19A-725.80 - Phú Thọ Xe Con -