Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 19A-745.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19B-031.57 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 88A-789.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-792.03 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 99C-330.84 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-332.14 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 15C-491.17 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-491.51 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 89C-350.03 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-350.72 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 17A-498.24 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-502.13 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17B-030.00 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 90B-013.17 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
| 90B-014.02 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
| 35A-473.71 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-475.52 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-482.90 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 36K-230.21 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-230.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-252.42 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-253.40 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-253.92 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-256.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-265.80 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-282.91 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-298.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 37K-486.71 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-565.53 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-571.20 | - | Nghệ An | Xe Con | - |