Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 73A-372.93 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73B-017.45 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
| 73B-017.48 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
| 73B-020.24 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
| 74A-278.81 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74A-282.01 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74B-017.24 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 74B-019.42 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 75B-029.46 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 92A-441.57 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92B-039.46 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 76B-027.30 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 78A-221.05 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78A-226.46 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78B-022.12 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 86C-212.94 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 47A-824.13 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-830.90 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47B-043.82 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 48B-014.05 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 49B-032.57 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
| 49B-035.02 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
| 93A-513.75 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 70A-591.02 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-607.42 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70B-035.04 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
| 61C-626.87 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-630.34 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-638.42 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-640.02 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |