Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 72C-264.82 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-266.47 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-266.72 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-270.02 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-279.13 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51L-997.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51B-712.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 63A-337.03 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 84A-150.54 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 84A-151.30 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 64A-210.34 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 64A-211.90 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 64A-213.48 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 64A-214.02 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 66B-024.51 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 67C-191.87 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 67C-196.73 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 67C-197.43 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 68C-181.73 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 68B-036.54 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
| 68B-036.80 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
| 68B-038.02 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
| 83A-193.41 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 83A-193.46 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 83B-023.70 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
| 69B-014.54 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
| 30M-037.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-047.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-052.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-056.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |