Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-265.81 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-271.92 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28C-124.60 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
28C-126.82 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
20C-310.37 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-311.73 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-321.93 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-322.52 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
12C-143.97 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
14C-454.97 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-466.97 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-468.03 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98C-391.07 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19C-271.50 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-277.05 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88A-797.02 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-809.10 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88C-319.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99C-330.57 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-339.41 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34A-934.41 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-941.24 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-948.93 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-959.75 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-965.23 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-444.08 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
89A-541.12 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-541.37 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-547.12 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-547.72 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |