Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-552.37 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-562.17 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-358.47 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
17C-220.87 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
36C-564.45 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-573.62 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-581.41 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37C-570.61 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-572.90 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-585.51 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-593.07 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-594.54 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38A-694.92 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-707.27 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38C-246.67 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
73C-191.93 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73C-197.76 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
92C-261.84 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
77C-264.32 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
82C-096.57 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
81C-287.91 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47A-831.14 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-832.87 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-834.27 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-838.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-854.01 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-854.32 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-857.78 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-402.60 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-407.51 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |