Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-129.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-130.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-132.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-137.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-140.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-144.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-910.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-917.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-928.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-949.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-950.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-955.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-957.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-970.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-981.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-997.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-101.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-102.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-129.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-130.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-139.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-156.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-290.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-301.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63C-240.62 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
71C-138.50 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
84C-126.64 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
66A-306.91 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-312.64 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68C-181.84 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |