Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26D-013.90 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
20D-033.60 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
12A-269.17 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12C-141.81 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12C-143.79 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
14K-008.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-048.50 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-457.78 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-458.97 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-467.72 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98C-398.17 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98D-021.74 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
98D-022.24 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
19A-734.75 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-735.84 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-737.17 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-746.37 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-755.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-265.91 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-272.74 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-278.12 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-280.37 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19D-021.51 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
88B-024.64 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
99C-331.90 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-334.54 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-344.67 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99D-024.84 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
99D-028.04 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
34A-972.81 | - | Hải Dương | Xe Con | - |