Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-434.51 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-435.57 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-436.14 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-440.12 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-426.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-444.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-453.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-456.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-486.70 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-491.94 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-055.53 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
89C-351.01 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-351.75 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89D-023.47 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
17C-219.37 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
90B-015.71 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
90D-010.51 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
18A-495.12 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18C-177.82 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-182.93 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35C-184.01 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35C-184.43 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35C-184.52 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35C-185.42 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36C-552.03 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-555.74 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-562.14 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-563.74 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-563.94 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-573.67 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |