Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-574.80 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36B-048.52 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
36D-029.78 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
37K-488.43 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-501.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-505.97 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-531.81 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-545.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-563.94 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-568.52 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-568.64 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-570.74 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-574.64 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-575.05 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-576.80 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-587.92 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
73C-195.81 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73C-196.53 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73D-011.78 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
74A-280.37 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-283.37 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74C-147.23 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
74C-148.32 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
43A-950.78 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-953.03 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-953.12 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-968.92 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-973.61 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-315.64 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-321.22 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |