Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-179.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-184.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-187.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-197.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-237.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-251.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-252.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-272.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-275.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51B-715.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
51E-347.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
62A-478.10 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-485.01 | - | Long An | Xe Con | - |
62C-226.75 | - | Long An | Xe Tải | - |
63D-012.31 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
63D-012.94 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
84C-125.47 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
84D-005.75 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
66C-189.80 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66B-024.93 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
67C-193.13 | - | An Giang | Xe Tải | - |
68D-008.70 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
83C-133.24 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83C-136.84 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83C-138.32 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83C-139.40 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
69C-108.75 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69D-005.47 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
30M-268.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-270.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |