Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-271.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-274.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-288.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-313.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-347.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-375.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-395.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-409.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-421.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-346.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-349.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11B-013.99 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
22C-117.75 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
27A-130.07 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27B-017.20 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
25B-008.21 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
26A-236.72 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-242.32 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-243.13 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-246.41 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21C-112.17 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
21C-114.21 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
21C-116.14 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
20A-860.70 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-868.94 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-877.97 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-879.23 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-882.91 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-893.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-902.73 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |