Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20C-314.57 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-320.97 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 98B-045.17 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 19B-030.87 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 88A-811.62 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-820.49 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-828.01 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88C-312.49 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-319.40 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88B-023.87 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 88B-024.72 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 99B-030.71 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 15C-489.94 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-492.21 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-493.03 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 89B-028.14 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 17A-509.37 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-509.84 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 18B-033.07 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
| 36K-230.40 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-234.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-272.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-281.42 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-284.32 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-286.40 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-291.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-302.93 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-304.32 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 73B-019.34 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
| 75A-387.70 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |