Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-402.41 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75B-030.60 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
43B-066.02 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
92B-039.07 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
77B-041.46 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
79B-046.21 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
85B-014.94 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
85B-015.74 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
86C-209.24 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86C-209.31 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86C-210.72 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86C-211.30 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86B-025.80 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
86B-027.64 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
47A-820.50 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-825.24 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-846.82 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-854.90 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-857.31 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-397.84 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-402.34 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-404.73 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-414.71 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-422.72 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48A-252.42 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-259.05 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48C-116.14 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48C-116.45 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48C-119.20 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48C-119.70 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |