Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
11D-011.49 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
21A-223.34 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
98C-377.49 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19D-021.03 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
88A-788.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-795.70 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-805.92 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-821.41 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99D-024.24 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
15K-459.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-460.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-472.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-476.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89C-353.31 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89D-024.32 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
89D-026.04 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
17D-013.51 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
17D-015.23 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
17D-016.91 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
90A-292.03 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35D-019.51 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
37D-048.70 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
38C-244.27 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-246.20 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
74D-013.62 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
75A-395.71 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-396.27 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
76D-014.49 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |