Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77D-010.31 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
79C-229.74 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
85D-007.76 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
81C-290.76 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81D-015.61 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
47A-820.51 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-846.71 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93C-203.87 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
70A-590.92 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-610.60 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70D-013.49 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
70D-014.12 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
61D-025.21 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
60K-631.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-649.67 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-658.82 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-664.37 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-673.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-689.87 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-005.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-017.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-060.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-066.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-067.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-090.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-100.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-103.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-111.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-117.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-119.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |