Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-426.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-446.54 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-451.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-460.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-471.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-168.91 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-171.30 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-136.90 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11B-016.73 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
97A-095.50 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97C-052.32 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
25A-085.81 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
28A-265.02 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28C-123.47 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
12C-141.02 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12C-142.62 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12B-015.48 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
12B-016.60 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
14B-056.45 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
98A-861.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-864.57 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-877.60 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-882.54 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-887.32 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-899.40 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-379.82 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-380.30 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-381.72 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
99A-854.82 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-858.47 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |