Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-864.32 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-874.53 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-880.82 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-896.27 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-330.61 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-342.94 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34A-933.20 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-951.84 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-960.94 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-448.34 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-449.05 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-449.24 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34B-045.84 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
34D-039.60 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15C-483.07 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-058.72 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
89A-540.30 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-541.10 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-542.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-549.78 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-559.41 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-562.52 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-352.51 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89B-026.97 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
89B-027.41 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
18C-176.43 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35B-025.57 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
36B-047.10 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37C-574.21 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38A-694.23 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |