Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-707.74 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38C-245.64 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-247.02 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-251.31 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38D-021.42 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
73B-018.64 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
76B-028.34 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
77A-357.90 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-367.62 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77B-038.54 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
79A-586.42 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-594.47 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79C-231.61 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
79C-232.78 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
85B-014.75 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
82A-163.90 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82C-096.80 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
82C-099.12 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
81A-471.41 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-474.43 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-284.94 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-285.48 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-287.04 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-292.43 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81D-013.87 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
49A-778.04 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-384.76 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-385.34 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-390.67 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93A-508.03 | - | Bình Phước | Xe Con | - |