Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 93A-522.90 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-523.46 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 61K-527.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-575.54 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-575.64 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-580.82 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-589.27 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-623.92 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-626.70 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-628.45 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-629.05 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-631.91 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 60C-760.46 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-760.84 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-769.05 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-789.54 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 72A-851.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-854.61 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-873.52 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-279.07 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-279.70 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-282.73 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51M-073.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-080.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-119.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-122.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-157.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-167.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-191.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-204.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |