Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20D-033.61 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
20D-034.97 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
12B-017.43 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
14D-032.27 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-879.80 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-907.37 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19C-266.37 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-275.74 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19B-028.67 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
19D-022.17 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
88A-793.47 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-800.64 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-820.64 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88C-320.75 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-321.40 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88D-023.73 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
99A-853.02 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-872.54 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-876.41 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-876.94 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-878.76 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-879.75 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-889.23 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-891.02 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-894.47 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-929.05 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-426.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-427.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-428.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-430.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |